|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà ng gia
noun royal family
| [hoà ng gia] | | | royal family; royalty | | | Những nguồn tin thân cáºn hoà ng gia | | Sources close to the royal family | | | royal | | | Cảnh sát / Hải quân hoà ng gia | | Royal Police/Navy |
|
|
|
|